吟醸酒
[Ngâm Nhường Tửu]
ぎんじょうしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
rượu sake ginjō
rượu sake chất lượng cao