低吟 [Đê Ngâm]
ていぎん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ngân nga; hát giọng thấp

Hán tự

Đê thấp hơn; ngắn; khiêm tốn
Ngâm làm thơ; hát; ngâm thơ