吟遊詩人 [Ngâm Du Thi Nhân]
ぎんゆうしじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

nghệ sĩ hát rong; nhạc sĩ lang thang

Hán tự

Ngâm làm thơ; hát; ngâm thơ
Du chơi
Thi thơ
Nhân người

Từ liên quan đến 吟遊詩人