Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
伶人
[Linh Nhân]
れいじん
🔊
Danh từ chung
nhạc công cung đình; nhạc sĩ
Hán tự
伶
Linh
diễn viên
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 伶人
吟遊詩人
ぎんゆうしじん
nghệ sĩ hát rong; nhạc sĩ lang thang