再吟味 [Tái Ngâm Vị]
さいぎんみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xem xét lại; đánh giá lại

Hán tự

Tái lại; hai lần; lần thứ hai
Ngâm làm thơ; hát; ngâm thơ
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 再吟味