再検査 [Tái Kiểm Tra]
さいけんさ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm tra lại; tái kiểm tra
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm tra lại; tái kiểm tra