再審 [Tái Thẩm]

さいしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Luật

Tái thẩm

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Xem xét lại

Hán tự

Từ liên quan đến 再審

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 再審
  • Cách đọc: さいしん
  • Loại từ: danh từ; danh động từ(〜する)
  • Ngữ vực: pháp luật
  • Sắc thái: trang trọng, thủ tục tư pháp; thường thấy trong tin tức pháp đình

2. Ý nghĩa chính

Tái thẩm, xét xử lại một vụ án đã có phán quyết có hiệu lực, khi xuất hiện lý do đặc biệt như chứng cứ mới. Đi kèm các cụm: 再審請求 (đơn xin tái thẩm), 再審開始決定 (quyết định mở tái thẩm), 再審無罪 (tuyên vô tội tại phiên tái thẩm).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 控訴/上告: kháng cáo, kháng nghị trong trình tự thông thường khi bản án chưa có hiệu lực. 再審 là thủ tục đặc biệt sau khi án đã xác lập.
  • 審査: thẩm tra, xét duyệt nói chung; không phải thủ tục xét xử vụ án.
  • 差し戻し審理: xử lại sau khi tòa trên hủy án; khác với 再審 dựa trên căn cứ mới.
  • 再審事由: các lý do hợp pháp để mở tái thẩm (ví dụ chứng cứ mới, lời khai sai).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 再審を請求する/認める/開始する/棄却する/申立てる.
  • Nhân vật: 弁護団が再審請求を行う; 裁判所が再審開始を決定.
  • Kết quả: 再審無罪となる, 再審で有罪が覆る.
  • Ngữ cảnh: tin tư pháp, các vụ án oan, hồ sơ lịch sử pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
再審請求 Liên quan Yêu cầu tái thẩm Hành vi trình đơn xin mở 再審.
再審開始決定 Liên quan Quyết định mở tái thẩm Phán quyết chấp nhận tiến hành.
再審無罪 Liên quan Vô tội ở tái thẩm Kết quả có thể xảy ra tại 再審.
控訴 Phân biệt Kháng cáo Trong trình tự thông thường, trước khi án có hiệu lực.
上告 Phân biệt Kháng nghị lên tòa tối cao Bước tiếp theo trong hệ thống phúc thẩm.
確定判決 Đối lập Bản án đã có hiệu lực Trạng thái trước khi xin 再審.
冤罪 Liên quan Án oan Thường là bối cảnh dẫn đến 再審.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (サイ/ふたた-び): lại, lần nữa.
  • (シン): thẩm, xét xử; trong 審判, 審理.
  • Ghép nghĩa: 再 (lại) + 審 (thẩm) → tái thẩm, xét xử lại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo, nếu thấy 「再審開始決定」 nghĩa là tòa đã chấp nhận mở lại phiên xét xử; còn 「請求棄却」 là yêu cầu bị bác. Cách hành văn pháp đình rất cố định, nên nắm một số cụm then chốt sẽ giúp hiểu bài nhanh hơn.

8. Câu ví dụ

  • 弁護団は新証拠をもとに再審を請求した。
    Nhóm luật sư đã xin tái thẩm dựa trên chứng cứ mới.
  • 裁判所は再審開始を認めた。
    Tòa án đã chấp thuận mở tái thẩm.
  • 長年の再審でついに無罪判決が下った。
    Sau nhiều năm tái thẩm, cuối cùng đã tuyên vô tội.
  • 再審請求は却下された。
    Đơn xin tái thẩm đã bị bác.
  • DNA鑑定の結果が再審の決め手となった。
    Kết quả giám định DNA là yếu tố quyết định cho tái thẩm.
  • 確定判決後でも再審の道は残されている。
    Dù bản án đã có hiệu lực vẫn còn con đường tái thẩm.
  • 検察は再審開始決定に不服を申し立てた。
    Viện kiểm sát khiếu nại quyết định mở tái thẩm.
  • 歴史的事件の再審が注目を集めている。
    Tái thẩm một vụ án lịch sử đang thu hút chú ý.
  • 証人の虚偽証言が再審事由となった。
    Lời khai gian của nhân chứng đã trở thành lý do tái thẩm.
  • 再審で事実関係が改めて審理される。
    Tại tái thẩm, các tình tiết sự việc được xét xử lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 再審 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?