再審
[Tái Thẩm]
さいしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Luật
Tái thẩm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Xem xét lại