1. Thông tin cơ bản
- Từ: 見直す
- Cách đọc: みなおす
- Loại từ: Động từ nhóm 1(五段); tha động từ
- Nghĩa khái quát: xem lại, rà soát; đánh giá lại, nhìn nhận lại.
- Danh từ liên quan: 見直し (sự xem xét lại, điều chỉnh).
2. Ý nghĩa chính
1) Xem xét/rà soát lại để sửa sai, tối ưu: 計画を見直す/手順を見直す.
2) Đánh giá lại (cao hơn) sau khi hiểu rõ: 彼を見直す (nhìn anh ấy với con mắt khác, đánh giá cao hơn).
3) Điều chỉnh (giá, điều khoản…): 料金を見直す/方針の見直し.
3. Phân biệt
- 再検討: “tái xem xét” trang trọng, thiên về quy trình chính thức.
- 見返す: “xem lại” văn bản đã đọc; cũng có nghĩa “đáp trả, gỡ gạc”.
- 改める: “sửa đổi/đổi mới” kết quả sau khi xem xét; nhấn vào hành động thay đổi.
- 点検する: “kiểm tra” tình trạng thiết bị; mang tính kỹ thuật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nを見直す/Nの見直しを行う (kế hoạch, quy trình, chi phí, lịch học…).
- Thành ngữ đánh giá lại con người: 人柄を見直す/見直した (đã có cái nhìn khác, thường là tốt hơn).
- Văn bản chính sách/doanh nghiệp: 価格改定・料金の見直し・人事制度の見直し.
- Dùng ở hiện tại/tương lai: 〜べきだ/〜ことにする/定期的に見直す.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 再検討 | Đồng nghĩa gần | Tái xem xét | Trang trọng, quy trình |
| 見返す | Liên quan | Xem lại; gỡ gạc | Vừa “đọc lại” vừa “đáp trả” |
| 改める | Liên quan | Sửa đổi | Nhấn vào hành động thay đổi |
| 見直し | Danh từ | Sự xem xét lại | 名詞形/連体修飾 |
| 点検 | Liên quan | Kiểm tra kỹ thuật | Thiết bị, an toàn |
| 放置する | Đối nghĩa (hành vi) | Để nguyên, bỏ mặc | Trái nghĩa với “xem lại để cải thiện” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 見: nhìn, xem; 直: thẳng, sửa cho đúng; + す (okurigana) tạo động từ.
- Sát nghĩa: “nhìn lại cho đúng” → 見直す.
7. Bình luận mở rộng (AI)
見直す phù hợp trong quy trình PDCA (Check/Act): định kỳ rà soát, rồi 改める khi cần thay đổi. Khi nói về con người, thường ngụ ý đánh giá tăng lên sau khi hiểu thực tế; tránh dùng khi nghĩa không tích cực, khi đó dùng 見限る/評価を下げる.
8. Câu ví dụ
- 予算案を見直す必要がある。
Cần xem lại dự toán ngân sách.
- 生活習慣を見直すことにした。
Tôi quyết định xem lại thói quen sinh hoạt.
- もう一度資料を見直す。
Xem lại tài liệu một lần nữa.
- 彼の努力を知って、人柄を見直すようになった。
Biết được nỗ lực của anh ấy, tôi bắt đầu nhìn nhận lại con người anh ấy.
- 計画を根本から見直すべきだ。
Nên xem xét lại kế hoạch từ gốc rễ.
- 価格設定を見直すと売上が伸びた。
Khi điều chỉnh lại giá, doanh số đã tăng.
- 文法の基礎を見直す。
Xem lại nền tảng ngữ pháp.
- 契約内容を見直す前に専門家に相談する。
Tham khảo chuyên gia trước khi xem lại nội dung hợp đồng.
- 彼女のことを少し見直すよ。
Tớ có phần nhìn khác về cô ấy rồi đấy.
- 仕事の進め方を週ごとに見直す。
Rà soát cách tiến hành công việc theo tuần.