見直す [Kiến Trực]

見なおす [Kiến]

みなおす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nhìn lại

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

xem xét lại; đánh giá lại

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

có cái nhìn tốt hơn

JP: 見直みなおしたよ。

VI: Tôi đã xem xét lại.

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

cải thiện; hồi phục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今度こんど事件じけんかれ見直みなおした。
Tôi đã nhìn nhận lại về anh ấy sau vụ việc lần này.
あなたのライフスタイルを見直みなおしてみましょう。
Hãy xem xét lại lối sống của bạn.
レポートを見直みなお時間じかんがなかった。
Tôi không có thời gian để xem lại báo cáo.
こん教育きょういく制度せいど見直みなおされています。
Hệ thống giáo dục đang được xem xét lại.
かれという人間にんげんがわかってかれ見直みなおした。
Tôi đã hiểu rõ về con người anh ấy và bắt đầu nhìn nhận anh ấy một cách khác.
「エグゼンプション」の議論ぎろんはたらかた見直みなおそう。
Hãy xem xét lại cách làm việc của chúng ta khi thảo luận về "miễn trừ".
もう一回いっかい見直みなおして。そうするとクオリティがぐっとがるから。
Xem lại một lần nữa nhé. Làm vậy sẽ làm tăng chất lượng đáng kể.
いぬてたんだけど、見直みなおすとねこになってた。
Tôi đang nhìn con chó, nhưng khi nhìn lại thì nó đã trở thành con mèo.
それから、それが適切てきせつであることを確認かくにんするために再度さいど見直みなおした。
Sau đó, họ đã kiểm tra lại để đảm bảo rằng điều đó phù hợp.
かれ勇気ゆうきある行動こうどうて、かれ友達ともだちかれのことを見直みなおした。
Sau khi chứng kiến hành động dũng cảm của anh ấy, bạn bè của anh đã nhìn nhận anh một cách khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 見直す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 見直す
  • Cách đọc: みなおす
  • Loại từ: Động từ nhóm 1(五段); tha động từ
  • Nghĩa khái quát: xem lại, rà soát; đánh giá lại, nhìn nhận lại.
  • Danh từ liên quan: 見直し (sự xem xét lại, điều chỉnh).

2. Ý nghĩa chính

1) Xem xét/rà soát lại để sửa sai, tối ưu: 計画を見直す/手順を見直す.

2) Đánh giá lại (cao hơn) sau khi hiểu rõ: 彼を見直す (nhìn anh ấy với con mắt khác, đánh giá cao hơn).

3) Điều chỉnh (giá, điều khoản…): 料金を見直す/方針の見直し.

3. Phân biệt

  • 再検討: “tái xem xét” trang trọng, thiên về quy trình chính thức.
  • 見返す: “xem lại” văn bản đã đọc; cũng có nghĩa “đáp trả, gỡ gạc”.
  • 改める: “sửa đổi/đổi mới” kết quả sau khi xem xét; nhấn vào hành động thay đổi.
  • 点検する: “kiểm tra” tình trạng thiết bị; mang tính kỹ thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを見直す/Nの見直しを行う (kế hoạch, quy trình, chi phí, lịch học…).
  • Thành ngữ đánh giá lại con người: 人柄を見直す/見直した (đã có cái nhìn khác, thường là tốt hơn).
  • Văn bản chính sách/doanh nghiệp: 価格改定・料金の見直し・人事制度の見直し.
  • Dùng ở hiện tại/tương lai: 〜べきだ/〜ことにする/定期的に見直す.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
再検討Đồng nghĩa gầnTái xem xétTrang trọng, quy trình
見返すLiên quanXem lại; gỡ gạcVừa “đọc lại” vừa “đáp trả”
改めるLiên quanSửa đổiNhấn vào hành động thay đổi
見直しDanh từSự xem xét lại名詞形/連体修飾
点検Liên quanKiểm tra kỹ thuậtThiết bị, an toàn
放置するĐối nghĩa (hành vi)Để nguyên, bỏ mặcTrái nghĩa với “xem lại để cải thiện”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nhìn, xem; : thẳng, sửa cho đúng; + (okurigana) tạo động từ.
  • Sát nghĩa: “nhìn lại cho đúng” → 見直す.

7. Bình luận mở rộng (AI)

見直す phù hợp trong quy trình PDCA (Check/Act): định kỳ rà soát, rồi 改める khi cần thay đổi. Khi nói về con người, thường ngụ ý đánh giá tăng lên sau khi hiểu thực tế; tránh dùng khi nghĩa không tích cực, khi đó dùng 見限る/評価を下げる.

8. Câu ví dụ

  • 予算案を見直す必要がある。
    Cần xem lại dự toán ngân sách.
  • 生活習慣を見直すことにした。
    Tôi quyết định xem lại thói quen sinh hoạt.
  • もう一度資料を見直す
    Xem lại tài liệu một lần nữa.
  • 彼の努力を知って、人柄を見直すようになった。
    Biết được nỗ lực của anh ấy, tôi bắt đầu nhìn nhận lại con người anh ấy.
  • 計画を根本から見直すべきだ。
    Nên xem xét lại kế hoạch từ gốc rễ.
  • 価格設定を見直すと売上が伸びた。
    Khi điều chỉnh lại giá, doanh số đã tăng.
  • 文法の基礎を見直す
    Xem lại nền tảng ngữ pháp.
  • 契約内容を見直す前に専門家に相談する。
    Tham khảo chuyên gia trước khi xem lại nội dung hợp đồng.
  • 彼女のことを少し見直すよ。
    Tớ có phần nhìn khác về cô ấy rồi đấy.
  • 仕事の進め方を週ごとに見直す
    Rà soát cách tiến hành công việc theo tuần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 見直す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?