再検討 [Tái Kiểm Thảo]

さいけんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xem xét lại; đánh giá lại

JP: エメット理論りろん妥当だとうせいについてさい検討けんとうする必要ひつようがあることを指摘してきしなければならない。

VI: Chúng ta phải chỉ ra rằng cần phải xem xét lại tính hợp lệ của lý thuyết Emmet.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その問題もんだいさい検討けんとうしよう。
Hãy xem xét lại vấn đề này.
問題もんだいさい検討けんとうしてみます。
Tôi sẽ xem xét lại vấn đề.
わたし計画けいかくさい検討けんとうしていただけますか。
Bạn có thể xem xét lại kế hoạch của tôi được không?

Hán tự

Từ liên quan đến 再検討

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 再検討
  • Cách đọc: さいけんとう
  • Từ loại: Danh từ; danh-động từ (〜する)
  • Độ trang trọng: Cao; dùng nhiều trong kinh doanh, hành chính, học thuật.
  • Khái quát: xem xét lại, tái thẩm định, rà soát lại một đề án, phương án, chính sách.

2. Ý nghĩa chính

再検討 là hành động đánh giá lại một cách có hệ thống nội dung đã từng “検討” (xem xét) trước đó, nhằm điều chỉnh/khắc phục theo thông tin hoặc điều kiện mới. Sắc thái chính thức, quy trình hơn so với cách nói đời thường.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 検討: xem xét, bàn bạc nói chung. 再検討 = xem xét lại lần nữa.
  • 見直し: xem lại để chỉnh sửa/cải thiện; thân thuộc hơn đời thường và mang sắc thái “thay đổi” mạnh.
  • 再考: “tái suy nghĩ” nhấn vào suy tư hơn là quy trình phân tích.
  • 再評価: đánh giá lại (chấm điểm, xếp hạng) — thiên về định giá/điểm số.
  • レビュー (loan): rà soát, duyệt lại; sắc thái IT/kinh doanh quốc tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を再検討する/〜の再検討を行う/〜について再検討が必要だ.
  • Ngữ cảnh: hoạch định chính sách, dự án, ngân sách, lịch trình, tiêu chí đánh giá, hợp đồng.
  • Văn bản: ご提案内容の再検討, 計画の再検討結果, 要再検討 (cần xem xét lại).
  • Hàm ý: thường gợi ý khả năng điều chỉnh, không đơn thuần lặp lại như cũ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
検討 Gốc/liên quan Xem xét, bàn bạc Cơ sở để “tái” xem xét.
見直し Gần đồng nghĩa Xem lại, chỉnh sửa Thân thuộc hơn; nhấn mạnh thay đổi.
再考 Gần đồng nghĩa Suy nghĩ lại Thiên về tư duy cá nhân.
再評価 Liên quan Đánh giá lại Dùng khi có tiêu chí/điểm số.
承認 Đối nghĩa (kết quả trái) Phê duyệt Không cần xem xét lại nữa.
維持 Gần đối Giữ nguyên Quyết định không thay đổi sau khi xem xét.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 再: lại lần nữa, tái-.
  • 検: Bộ 木 (mộc) + 僉 (hình thanh); nghĩa “kiểm tra”.
  • 討: Bộ 言 (ngôn) + 寸 (thốn); nghĩa “thảo luận, bàn bạc”.
  • Kết hợp 検討: xem xét/bàn bạc; gắn “再-” thành 再検討 = xem xét lại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu Nhật, thấy đề nghị “再検討” thường hiểu là nhóm soạn thảo muốn mở cửa thay đổi (phạm vi, ngân sách, lịch) chứ không chỉ xem lại hình thức. Trong email, cụm “一度、再検討させてください” cũng là cách nói lịch sự để xin thời gian rà soát lại.

8. Câu ví dụ

  • 計画を再検討する必要がある。
    Cần xem xét lại kế hoạch.
  • 予算配分の再検討をお願いします。
    Xin vui lòng rà soát lại việc phân bổ ngân sách.
  • 市場環境の変化に合わせて方針を再検討した。
    Đã xem xét lại chính sách để phù hợp với biến động thị trường.
  • 提案内容は社内で再検討中です。
    Nội dung đề xuất đang được xem xét lại trong nội bộ.
  • スケジュールの再検討により納期を延長する。
    Do xem xét lại lịch trình nên sẽ gia hạn hạn giao hàng.
  • 安全基準を再検討して改善案をまとめた。
    Đã xem xét lại tiêu chuẩn an toàn và tổng hợp phương án cải thiện.
  • この条項は法務部で再検討してから回答します。
    Điều khoản này sẽ được phòng pháp chế xem xét lại rồi phản hồi.
  • 一旦持ち帰って再検討させてください。
    Cho phép chúng tôi mang về và xem xét lại.
  • ユーザーの声を反映して仕様を再検討する。
    Xem xét lại đặc tả để phản ánh ý kiến người dùng.
  • 今回の事故を受け、運用体制の再検討が急務だ。
    Sau sự cố lần này, việc xem xét lại cơ chế vận hành là cấp bách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 再検討 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?