独吟 [Độc Ngâm]
どくぎん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đơn ca

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đọc thơ một mình

Hán tự

Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
Ngâm làm thơ; hát; ngâm thơ