• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trác
  • Âm On: タク
  • Bộ Thủ: 十 (Thập) 卜 (Bốc)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1348
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: すぐる; たか; たかし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

卓 là chữ hình thanh: bộ 十 (mười, gợi ý nghĩa liên quan đến số lượng) và chữ 早 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cao vượt”. Về sau dùng để chỉ sự xuất sắc hoặc nổi bật.