Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卓説
[Trác Thuyết]
たくせつ
🔊
Danh từ chung
ý kiến xuất sắc
Hán tự
卓
Trác
nổi bật; bàn; bàn làm việc; cao
説
Thuyết
ý kiến; lý thuyết