卓上 [Trác Thượng]
たくじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

máy tính để bàn; bàn

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bài phát biểu sau bữa tối

🔗 卓上演説・たくじょうえんぜつ

Hán tự

Trác nổi bật; bàn; bàn làm việc; cao
Thượng trên