卓球 [Trác Cầu]
たっきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

bóng bàn; ping-pong

JP: いくらねんってもまだ卓球たっきゅうをやる元気げんきはある。

VI: Dù đã già nhưng tôi vẫn còn đủ sức chơi bóng bàn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

卓球たっきゅうをしたいのですが。
Tôi muốn chơi bóng bàn.
トムはテニスも卓球たっきゅうもうまい。
Tom giỏi cả tennis lẫn bóng bàn.
ピンポンは卓球たっきゅうともばれている。
Ping pong cũng được gọi là bóng bàn.
たとえばバスケットボールや卓球たっきゅうのような球技きゅうぎ普通ふつうしつないおこなわれる。
Ví dụ, các môn thể thao như bóng rổ hay bóng bàn thường được chơi trong nhà.

Hán tự

Trác nổi bật; bàn; bàn làm việc; cao
Cầu quả bóng

Từ liên quan đến 卓球