円卓 [Viên Trác]
えんたく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

bàn tròn

JP: 必要ひつようなのは四角しかくいテーブルで、円卓えんたくではない。

VI: Điều cần thiết là một cái bàn vuông, không phải bàn tròn.

Hán tự

Viên vòng tròn; yên; tròn
Trác nổi bật; bàn; bàn làm việc; cao