円卓 [Viên Trác]

えんたく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

bàn tròn

JP: 必要ひつようなのは四角しかくいテーブルで、円卓えんたくではない。

VI: Điều cần thiết là một cái bàn vuông, không phải bàn tròn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 円卓(えんたく)
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: nội thất, hội nghị, ngoại giao
  • Khái quát: bàn tròn; cũng chỉ hình thức hội nghị “bàn tròn”.

2. Ý nghĩa chính

Ý nghĩa cốt lõi: 円卓 là bàn tròn về hình dạng vật lý, và theo nghĩa mở rộng là hội nghị bàn tròn nơi các bên thảo luận bình đẳng.

  • Vật thể: bàn ăn, bàn họp tròn.
  • Sự kiện: 円卓会議 = hội nghị bàn tròn, nhấn mạnh tính bình đẳng, đối thoại.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 丸テーブル: từ thường dùng cho “bàn tròn” trong đời sống; 円卓 trang trọng/viết.
  • 長机(ながづくえ)/長方形テーブル: bàn dài/chữ nhật, trái với 円卓.
  • 正方形テーブル: bàn vuông; khác về cách sắp chỗ và tầm nhìn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 円卓を囲む/円卓会議/円卓スピーチ/円卓討論.
  • Ngữ cảnh: ngoại giao, hội thảo đa phương, tiệc cưới (bàn tiệc tròn), không khí bình đẳng.
  • Ưu điểm: dễ giao tiếp mắt, ít phân cấp; Nhược: chiếm diện tích, khó trình chiếu theo hướng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
丸テーブル Đồng nghĩa gần bàn tròn Thông tục; dùng trong mua bán nội thất.
円卓会議 Liên quan hội nghị bàn tròn Hình thức hội nghị nhấn bình đẳng.
長机/長方形テーブル Đối nghĩa bàn dài / bàn chữ nhật Thường tạo cảm giác phân vai trái/phải, đầu bàn.
正方形テーブル Đối chiếu bàn vuông Bố trí chỗ ngồi cân nhưng góc cạnh.
会議室 Liên quan phòng họp Nơi đặt bàn/hình thức hội họp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (エン/まるい): tròn, hình tròn.
  • (タク): cái bàn; cũng nghĩa “xuất chúng”.
  • Ghép nghĩa trực tiếp “bàn tròn”; âm Hán: エン+タク → えんたく.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn tạo bầu không khí thảo luận mở, hãy “円卓を囲む”. Trong văn bản sự kiện, thêm từ “円卓会議” sẽ gợi ý cấu trúc thảo luận bình đẳng, khác với buổi briefing một chiều ở “長机” kiểu lớp học.

8. Câu ví dụ

  • 参加者全員が円卓を囲んで自己紹介をした。
    Tất cả người tham dự ngồi quanh bàn tròn và tự giới thiệu.
  • 首脳らは円卓会議に臨んだ。
    Các nguyên thủ đã tham dự hội nghị bàn tròn.
  • 披露宴では八人掛けの円卓が並んでいた。
    Tại tiệc cưới có nhiều bàn tròn tám người.
  • 円卓だと全員の顔が見やすい。
    Ngồi bàn tròn thì dễ nhìn thấy mặt mọi người.
  • 発表中心なら長机、討論中心なら円卓が向く。
    Nếu thiên về thuyết trình thì bàn dài, còn thảo luận thì hợp với bàn tròn.
  • 彼らは円卓で対等に意見を交わした。
    Họ trao đổi ý kiến bình đẳng tại bàn tròn.
  • 会場に追加の円卓を手配してください。
    Xin sắp xếp thêm bàn tròn cho hội trường.
  • 円卓の中央に花が飾られている。
    Giữa bàn tròn có trang trí hoa.
  • 外交官は円卓の配置に細心の注意を払った。
    Các nhà ngoại giao rất chú ý đến bố trí bàn tròn.
  • この会議は円卓形式で行われる。
    Cuộc họp này diễn ra theo hình thức bàn tròn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 円卓 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?