1. Thông tin cơ bản
- Từ: 円卓(えんたく)
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: nội thất, hội nghị, ngoại giao
- Khái quát: bàn tròn; cũng chỉ hình thức hội nghị “bàn tròn”.
2. Ý nghĩa chính
Ý nghĩa cốt lõi: 円卓 là bàn tròn về hình dạng vật lý, và theo nghĩa mở rộng là hội nghị bàn tròn nơi các bên thảo luận bình đẳng.
- Vật thể: bàn ăn, bàn họp tròn.
- Sự kiện: 円卓会議 = hội nghị bàn tròn, nhấn mạnh tính bình đẳng, đối thoại.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 丸テーブル: từ thường dùng cho “bàn tròn” trong đời sống; 円卓 trang trọng/viết.
- 長机(ながづくえ)/長方形テーブル: bàn dài/chữ nhật, trái với 円卓.
- 正方形テーブル: bàn vuông; khác về cách sắp chỗ và tầm nhìn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm: 円卓を囲む/円卓会議/円卓スピーチ/円卓討論.
- Ngữ cảnh: ngoại giao, hội thảo đa phương, tiệc cưới (bàn tiệc tròn), không khí bình đẳng.
- Ưu điểm: dễ giao tiếp mắt, ít phân cấp; Nhược: chiếm diện tích, khó trình chiếu theo hướng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 丸テーブル |
Đồng nghĩa gần |
bàn tròn |
Thông tục; dùng trong mua bán nội thất. |
| 円卓会議 |
Liên quan |
hội nghị bàn tròn |
Hình thức hội nghị nhấn bình đẳng. |
| 長机/長方形テーブル |
Đối nghĩa |
bàn dài / bàn chữ nhật |
Thường tạo cảm giác phân vai trái/phải, đầu bàn. |
| 正方形テーブル |
Đối chiếu |
bàn vuông |
Bố trí chỗ ngồi cân nhưng góc cạnh. |
| 会議室 |
Liên quan |
phòng họp |
Nơi đặt bàn/hình thức hội họp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 円(エン/まるい): tròn, hình tròn.
- 卓(タク): cái bàn; cũng nghĩa “xuất chúng”.
- Ghép nghĩa trực tiếp “bàn tròn”; âm Hán: エン+タク → えんたく.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi muốn tạo bầu không khí thảo luận mở, hãy “円卓を囲む”. Trong văn bản sự kiện, thêm từ “円卓会議” sẽ gợi ý cấu trúc thảo luận bình đẳng, khác với buổi briefing một chiều ở “長机” kiểu lớp học.
8. Câu ví dụ
- 参加者全員が円卓を囲んで自己紹介をした。
Tất cả người tham dự ngồi quanh bàn tròn và tự giới thiệu.
- 首脳らは円卓会議に臨んだ。
Các nguyên thủ đã tham dự hội nghị bàn tròn.
- 披露宴では八人掛けの円卓が並んでいた。
Tại tiệc cưới có nhiều bàn tròn tám người.
- 円卓だと全員の顔が見やすい。
Ngồi bàn tròn thì dễ nhìn thấy mặt mọi người.
- 発表中心なら長机、討論中心なら円卓が向く。
Nếu thiên về thuyết trình thì bàn dài, còn thảo luận thì hợp với bàn tròn.
- 彼らは円卓で対等に意見を交わした。
Họ trao đổi ý kiến bình đẳng tại bàn tròn.
- 会場に追加の円卓を手配してください。
Xin sắp xếp thêm bàn tròn cho hội trường.
- 円卓の中央に花が飾られている。
Giữa bàn tròn có trang trí hoa.
- 外交官は円卓の配置に細心の注意を払った。
Các nhà ngoại giao rất chú ý đến bố trí bàn tròn.
- この会議は円卓形式で行われる。
Cuộc họp này diễn ra theo hình thức bàn tròn.