真っ赤
[Chân Xích]
まっ赤 [Xích]
真赤 [Chân Xích]
まっ赤 [Xích]
真赤 [Chân Xích]
まっか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
đỏ tươi; đỏ đậm; đỏ mặt (mặt)
JP: 真っ赤な夕焼けは明日の晴天を告げた。
VI: Bầu trời đỏ rực vào buổi tối báo hiệu thời tiết đẹp vào ngày mai.
Tính từ đuôi na
hoàn toàn (ví dụ: nói dối); hoàn toàn; tuyệt đối
JP: そいつは真っ赤なうそだ。
VI: Đó là một lời nói dối trắng trợn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女のほっぺは真っ赤だった。
Má cô ấy đỏ bừng lên.
先生の顔は真っ赤だった。
Mặt thầy giáo đỏ bừng.
彼のほっぺたは真っ赤だった。
Má anh ấy đã đỏ hoe.
彼女は真っ赤になった。
Cô ấy đã đỏ mặt lên.
トムのほっぺたは真っ赤だった。
Má Tom đỏ bừng.
彼は真っ赤になった。
Anh ấy đã đỏ mặt lên.
彼女の頬は真っ赤だった。
Má cô ấy đỏ bừng lên.
それは真っ赤な嘘だよ。
Đó là một lời nói dối trắng trợn.
彼の頬は真っ赤だった。
Má anh ấy đã đỏ hoe.
トムの頬は真っ赤だったよ。
Má Tom đỏ bừng đấy.