• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nại
  • Âm On: ナイ ダイ
  • Âm Kun: いかん; からなし
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 841
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奈 là chữ hội ý: gồm bộ 大 (người) và bộ 木 (cây), gợi ý hình ảnh người đứng dưới cây. Nghĩa gốc: “cây táo”. Về sau dùng để chỉ sự chịu đựng, đối phó.