奈落 [Nại Lạc]
那落 [Na Lạc]
捺落 [Nại Lạc]
ならく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

đáy sâu

JP: 奈落ならくそこにはみちはなく。

VI: Không có lối thoát ở đáy vực sâu.

Danh từ chung

phòng bẫy

Danh từ chung

tỉnh Nara

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ奈落ならくそこちた。
Anh ấy đã rơi xuống đáy vực thẳm.
今宵こよい奈落ならくおう復活ふっかつする。
Tối nay, vua của vực thẳm sẽ hồi sinh.

Hán tự

Nại Nara; gì?
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 奈落