金輪奈落 [Kim Luân Nại Lạc]
こんりんならく

Danh từ chungTrạng từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tận cùng

Hán tự

Kim vàng
Luân bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa
Nại Nara; gì?
Lạc rơi; rớt; làng; thôn