• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sanh Sinh
  • Âm On: セイ ショウ
  • Âm Kun: い.きる; い.かす; い.ける; う.まれる; うま.れる; う.まれ; うまれ; う.む; お.う; は.える; は.やす; き; なま; なま-; な.る; な.す; む.す; -う
  • Bộ Thủ: 生 (Sinh)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 29
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: あさ; いき; いく; いけ; うぶ; うまい; え; おい; ぎゅう; くるみ; ごせ; さ; じょう; すぎ; そ; そう; ちる; なば; にう; にゅう; ふ; み; もう; よい; りゅう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

生 là chữ tượng hình: vẽ hình cây cỏ mọc lên từ đất. Nghĩa gốc: “sinh ra, sống”. Về sau dùng để chỉ sự sống, cuộc sống.