• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạc
  • Âm On: サク
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 226
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昨 là chữ hình thanh: bộ 日 (ngày, gợi ý nghĩa) và thanh phù 乍. Nghĩa gốc: “ngày hôm qua”. Về sau dùng để chỉ thời gian đã qua.