[Tạc]
さく

Tiền tố

năm ngoái; hôm qua

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さく日本にほんった。
Hôm qua tôi đã mua sách.
かれさく日大にちだいしゅんだ。
Anh ấy đã uống rất nhiều rượu hôm qua.
わたしさくシーズンで野球やきゅうめた。
Tôi đã bỏ bóng chày từ mùa giải trước.
そのあかりはさく夜嵐よあらしえた。
Ánh sáng đó đã tắt trong cơn bão đêm qua.
かれさくシーズンで野球やきゅうをやめました。
Anh ấy đã bỏ chơi bóng chày từ mùa giải trước.
おじはわたしさく日本にほんをくれました。これがそのほんです。
Chú tôi đã tặng tôi một cuốn sách hôm qua. Đây là cuốn sách đó.

Hán tự

Tạc hôm qua; trước

Từ liên quan đến 昨