一昨夜 [Nhất Tạc Dạ]
いっさくや

Danh từ chungTrạng từ

đêm hôm kia

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのあかちゃんは昨夜さくやいちばんちゅういてばかりいた。
Đứa trẻ đã khóc suốt cả đêm qua.
昨夜さくやは、あおりんご2つとマスカットを1ぼうべました。
Tối qua tôi đã ăn 2 quả táo xanh và một chùm nho.
トムは昨夜さくやボトル三本さんぼんのワインを一人ひとりんだ。
Tối qua, Tom đã uống một mình ba chai rượu vang.

Hán tự

Nhất một
Tạc hôm qua; trước
Dạ đêm