昨晩
[Tạc Mạn]
さくばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungTrạng từ
tối qua
JP: 君は昨晩外出しましたか。
VI: Cậu đã ra ngoài tối qua à?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
昨晩は楽しかった。
Tối qua thật vui.
昨晩は眠れなかった。
Tối qua tôi đã không thể ngủ được.
昨晩火事があった。
Tối qua đã xảy ra một vụ hỏa hoạn.
昨晩ラブレターを書きました。
Tối qua tôi đã viết một bức thư tình.
昨晩、本を読みました。
Tối qua, tôi đã đọc sách.
昨晩は家にいました。
Tối qua tôi ở nhà.
昨晩頭が痛かった。
Đêm qua tôi bị đau đầu.
昨晩彼女と別れた。
Tối qua tôi đã chia tay với cô ấy.
昨晩はレコードを聴きました。
Tôi đã nghe đĩa nhạc tối qua.
昨晩、帰り道でにわか雨に会った。
Tối qua, trên đường về nhà tôi đã gặp một cơn mưa rào.