• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thức
  • Âm On: シキ
  • Bộ Thủ: 弋 (Dặc)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 251
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

式 là chữ hội ý: gồm 工 (công cụ) và 弋 (cái móc), gợi ý nghĩa về cách thức, phương pháp. Nghĩa gốc: “cách thức, nghi thức”.