• Hán Tự:
  • Hán Việt: Linh
  • Âm On: レイ リン
  • Âm Kun: すず
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 880
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鈴 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa liên quan đến kim loại) và chữ 令 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chuông nhỏ”. Về sau dùng để chỉ các loại chuông, vật phát ra âm thanh.