Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
土鈴
[Thổ Linh]
どれい
🔊
Danh từ chung
chuông đất nung (gốm)
Hán tự
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
鈴
Linh
chuông nhỏ; chuông điện