Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
風鈴草
[Phong Linh Thảo]
ふうりんそう
🔊
Danh từ chung
hoa chuông Canterbury
Hán tự
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức
鈴
Linh
chuông nhỏ; chuông điện
草
Thảo
cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo