予鈴 [Dữ Linh]
よれい

Danh từ chung

chuông báo hiệu sắp bắt đầu công việc, lớp học, v.v.; chuông báo đầu tiên; chuông cảnh báo

JP: すずだ。校門こうもんあたりにいた生徒せいとたちが一斉いっせいあしはやめる。

VI: Tiếng chuông báo hiệu đã reo, các học sinh đang ở gần cổng trường lập tức tăng tốc bước chân.

🔗 本鈴

Hán tự

Dữ trước; tôi
Linh chuông nhỏ; chuông điện