[Linh]

すず
りん
れい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

chuông

JP: だれがそのねこすずをつけられるか。

VI: Ai có thể gắn chuông cho con mèo này?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すずおとこえました。
Tôi nghe thấy tiếng chuông.
すずおとがしたら、すぐてね。
Khi nghe thấy tiếng chuông, hãy đến ngay nhé.
問題もんだいだれねこすずをつけるかだ。
Vấn đề là ai sẽ là người đeo chuông cho mèo.
だれねこくびすずをつけるか。
Ai sẽ đeo chuông cho mèo?
キーンコーン・・・カーンコーン・・・「うわ、まずい。ほんすずだ!」
"Kêu kêu... Kêu kêu... 'Ồ, không tốt. Đây là chuông chính!'"
すずだ。校門こうもんあたりにいた生徒せいとたちが一斉いっせいあしはやめる。
Tiếng chuông báo hiệu đã reo, các học sinh đang ở gần cổng trường lập tức tăng tốc bước chân.

Hán tự

Từ liên quan đến 鈴

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鈴
  • Cách đọc: すず
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: chuông nhỏ, lục lạc, vật phát âm “leng keng” khi rung
  • Lĩnh vực: đời sống, đồ vật truyền thống, nghi lễ Thần đạo
  • Cụm/ghép thường gặp: 鈴の音(すずのね), 鈴を鳴らす, 首に鈴を付ける, 風鈴, 呼び鈴

2. Ý nghĩa chính

鈴 là chuông nhỏ/lục lạc bằng kim loại tạo ra âm thanh trong, lanh lảnh khi rung. Dùng trong sinh hoạt (chuông cửa kiểu cổ, chuông xe đạp), trang trí (風鈴 chuông gió), treo lên thú nuôi, hoặc trong nghi lễ (神楽鈴). Cũng dùng ẩn dụ cho giọng nói trong trẻo: 鈴のような声.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • ベル: từ vay mượn chỉ “chuông” nói chung. 鈴 thường là chuông nhỏ, âm thanh “leng keng”, sắc thái truyền thống.
  • 鐘(かね): chuông lớn (chuông chùa, nhà thờ). Đối lại, 鈴 là loại nhỏ, cầm tay/treo.
  • 風鈴: chuông gió dùng trang trí mùa hè. 鈴 là danh từ chung; 風鈴 là một loại cụ thể.
  • 呼び鈴/チャイム: chuông gọi/chuông điện. 鈴 thiên về vật lý truyền thống; チャイム là âm điện tử.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 鈴を鳴らす, 鈴の音がする, 首に鈴を付ける, 鈴付きの飾り.
  • Ngữ cảnh: đời sống thường ngày, lễ nghi Thần đạo (振る鈴), trang trí mùa hè (風鈴), an toàn giao thông (chuông xe đạp).
  • Sắc thái: trung tính/ấm áp, đôi khi mang tính gợi nhớ, thơ mộng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ベル Đồng nghĩa gần chuông Rộng nghĩa, hiện đại hơn; dùng cho chuông điện, trường học.
風鈴 Từ ghép/liên quan chuông gió Dùng trang trí mùa hè, âm thanh mát dịu.
鐘(かね) Liên quan khác loại chuông lớn Dùng cho chuông chùa/nhà thờ; khác kích cỡ và âm sắc.
呼び鈴 Từ ghép chuông gọi/chuông bấm Chuông cửa kiểu kéo/bấm; sắc thái đời thường.
チャイム Liên quan chuông điện tử Âm báo điện tử (trường học, chung cư).
鈴の音 Cụm cố định tiếng chuông leng keng Thường dùng trong văn chương, miêu tả âm sắc trong trẻo.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 鈴
  • Bộ thủ: 金(かね/kim loại)
  • Cấu tạo: 金 + 令. Ý gốc: vật bằng kim loại phát ra tiếng khi rung.
  • Âm On: レイ/リン; Âm Kun: すず
  • Từ ghép tiêu biểu: 風鈴(ふうりん), 呼び鈴(よびりん), 神楽鈴(かぐらすず)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, âm thanh của 風鈴 gắn với cảm giác mát mẻ mùa hè và sự thanh tĩnh trong đền đài. Khi dạy/nghe, nên chú ý phân biệt sắc thái “vật nhỏ, âm trong” của 鈴 với khái niệm chuông nói chung (ベル). Cụm 鈴の音 thường xuất hiện trong văn thơ, truyện thiếu nhi, gợi hình ảnh trong trẻo và an yên.

8. Câu ví dụ

  • 入口のテーブルに小さなが置いてある。
    Trên bàn ở lối vào có đặt một chiếc chuông nhỏ.
  • 猫の首にを付けた。
    Tôi gắn chuông vào cổ con mèo.
  • 風が吹くと、風鈴のの音が涼しく響く。
    Khi gió thổi, tiếng chuông gió vang lên mát dịu.
  • 巫女がを振ってお祓いをした。
    Cô mi khuấy chuông để làm lễ trừ tà.
  • 自転車のをチリンと鳴らした。
    Tôi reng một tiếng chuông xe đạp.
  • のような声の歌手だね。
    Đúng là ca sĩ có giọng trong như tiếng chuông.
  • カウンターのを鳴らすと店員が来た。
    Rung chuông ở quầy thì nhân viên bước đến.
  • 子どもたちが手にを持って踊っている。
    Bọn trẻ cầm chuông nhảy múa.
  • 夜道での音がかすかに聞こえた。
    Trên đường đêm nghe văng vẳng tiếng chuông.
  • 受付のを見つけられず、声をかけた。
    Không tìm thấy chuông ở quầy lễ tân nên tôi gọi bằng tiếng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鈴 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?