本鈴
[Bản Linh]
ほんれい
Danh từ chung
chuông báo bắt đầu làm việc, học, v.v.
JP: キーンコーン・・・カーンコーン・・・「うわ、まずい。本鈴だ!」
VI: "Kêu kêu... Kêu kêu... 'Ồ, không tốt. Đây là chuông chính!'"
🔗 予鈴