鈴なりになる [Linh]
鈴生りに生る [Linh Sinh Sinh]
すずなりになる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

mọc thành chùm

Hán tự

Linh chuông nhỏ; chuông điện
Sinh sinh; cuộc sống