Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
銀鈴
[Ngân Linh]
ぎんれい
🔊
Danh từ chung
chuông bạc
Hán tự
銀
Ngân
bạc
鈴
Linh
chuông nhỏ; chuông điện