呼び鈴 [Hô Linh]
呼鈴 [Hô Linh]
呼びりん [Hô]
よびりん

Danh từ chung

chuông (dùng để gọi hoặc báo hiệu); chuông điện

JP: 食事しょくじ最中さいちゅうりんった。

VI: Chuông reo giữa bữa ăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

主人しゅじんりんらした。
Chủ nhà đã ấn chuông.
玄関げんかんりんりました。
Chuông cửa đã reo.
玄関げんかんりんったときわたしはちょうど昼食ちゅうしょくえたところでした。
Chuông cửa reo đúng lúc chúng tôi vừa ăn trưa xong.

Hán tự

gọi; gọi ra; mời
Linh chuông nhỏ; chuông điện

Từ liên quan đến 呼び鈴