ドアベル

Danh từ chung

chuông cửa

JP: かれはドアベルをらした。

VI: Anh ấy đã bấm chuông cửa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ドアのベルをらした。
Tôi đã bấm chuông cửa.
かれはドアのベルをらした。
Anh ấy đã bấm chuông cửa.
トムはドアベルを2回にかいらした。
Tom bấm chuông cửa 2 lần.
ちいさい少年しょうねんたちはドアのベルをならしてはしった。
Những cậu bé nhỏ đã bấm chuông cửa và chạy đi.
ベルがるとすぐにトムはドアにかった。
Ngay khi chuông reo, Tom đã đi về phía cửa.

Từ liên quan đến ドアベル