Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
電鈴
[Điện Linh]
でんれい
🔊
Danh từ chung
chuông điện
Hán tự
電
Điện
điện
鈴
Linh
chuông nhỏ; chuông điện