鈴なり [Linh]
鈴生り [Linh Sinh]
すずなり

Danh từ chung

chùm (ví dụ như trái cây); cụm

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

đông đúc (ví dụ như với người); tràn ngập

Hán tự

Linh chuông nhỏ; chuông điện
Sinh sinh; cuộc sống