• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: ゆる.す
  • Bộ Thủ: 赤 (Xích)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1868
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

赦 là chữ hội ý: gồm 赤 (đỏ) và 攵 (đánh), gợi ý nghĩa về sự tha thứ. Nghĩa gốc: “tha thứ, ân xá”.