Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
赦
[Xá]
しゃ
🔊
Danh từ chung
ân xá; tha thứ
Hán tự
赦
Xá
tha thứ