容赦なく
[Dong Xá]
容赦無く [Dong Xá Vô]
容赦無く [Dong Xá Vô]
ようしゃなく
Trạng từ
không thương tiếc
JP: 熱帯の太陽は容赦なくぎらぎら照り付けた。
VI: Mặt trời nhiệt đới chiếu rọi không khoan nhượng.
🔗 容赦
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
容赦ないよね?
Thật là không khoan nhượng phải không?
蜂が容赦なく襲ってきた。
Ong tấn công một cách không thương tiếc.
乱筆乱文ご容赦ください。
Xin lỗi vì chữ viết xấu của tôi.
どうかひらにご容赦ください。
Làm ơn hãy tha thứ cho tôi.
そのことはもはや容赦できない。
Chuyện đó không thể tha thứ được nữa.
今言ったことをどうかご容赦ください。
Xin hãy tha thứ cho những gì tôi vừa nói.
僕がウサギに変身してるときは、容赦なく人にハグするよ。
Khi tôi biến hình thành một chú thỏ, tôi sẽ ôm người khác một cách không thương tiếc!