• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quách
  • Âm On: カク
  • Âm Kun: くるわ
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1670
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ひろ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

郭 là chữ hình thanh: bộ 邑 (vùng đất, gợi ý) và phần 享 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thành ngoài, ngoại ô”. Về sau dùng để chỉ khu vực ngoại thành hoặc vùng đất bao quanh.