郭言葉 [Quách Ngôn Diệp]
廓言葉 [Khuếch Ngôn Diệp]
郭詞 [Quách Từ]
廓詞 [Khuếch Từ]
くるわことば

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

⚠️Từ cổ

ngôn ngữ bí mật của gái mại dâm thời Edo

Hán tự

Quách khu vực; khu phố; khu đèn đỏ
Ngôn nói; từ
Diệp lá; lưỡi
Khuếch khu vực; khu phố; khu đèn đỏ
Từ từ ngữ; thơ