1. Thông tin cơ bản
- Từ: 外郭団体
- Cách đọc: がいかくだんたい
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa khái quát: tổ chức ngoại vi/ngoại biên gắn với cơ quan nhà nước, địa phương hoặc doanh nghiệp mẹ, thực hiện một phần chức năng thay cho “bản thể”.
- Cụm thường gặp: 行政の外郭団体, 自治体外郭団体, 外郭団体に委託する, 外郭団体への補助金, 出向
- Hán tự: 外 (ngoài) + 郭 (thành quách, vòng ngoài) + 団 (đoàn/nhóm) + 体 (thể/tổ chức)
2. Ý nghĩa chính
- Tổ chức liên kết bên ngoài của cơ quan/đơn vị trung tâm (bộ, tỉnh, thành phố, tập đoàn), có mối quan hệ mật thiết về nhân sự, tài chính hoặc nhiệm vụ, thường đảm nhiệm nghiệp vụ chuyên môn, dịch vụ công, xúc tiến, nghiên cứu, quản lý cơ sở, v.v.
3. Phân biệt
- 外郭団体 vs 本体(組織): ngoại vi vs cơ quan trung tâm.
- 外郭団体 vs 関連団体/関係団体: liên quan gần; “関連/関係団体” rộng hơn, không nhất thiết có quan hệ nhân sự/tài trợ chặt.
- 外郭団体 vs 外部団体: 外部団体 là tổ chức bên ngoài nói chung, không hàm quan hệ mật thiết.
- 子会社: công ty con mang tính doanh nghiệp; 外郭団体 có thể là pháp nhân quỹ/hiệp hội (財団法人/社団法人) chứ không nhất thiết là công ty.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chỉ quan hệ sở thuộc: 「県の外郭団体」「省庁の外郭団体」.
- Nghiệp vụ/ủy thác: 「事業を外郭団体に委託する」.
- Nhân sự: 「本庁から外郭団体へ出向する」.
- Quản trị/công khai: 「外郭団体のガバナンスを強化」「補助金の使途を公表」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 関連団体/関係団体 |
Gần nghĩa |
Đoàn thể liên quan |
Khái niệm rộng, mức độ gắn kết đa dạng. |
| 本体(組織) |
Đối lập |
Tổ chức “bản thể” |
Cơ quan trung tâm/chính. |
| 直轄機関 |
Đối chiếu |
Cơ quan trực thuộc |
Không phải ngoại vi; chịu quản lý trực tiếp. |
| 独立行政法人 |
Liên quan |
Cơ quan hành chính độc lập |
Một loại pháp nhân công; quan hệ với bộ/ngành nhưng quy chế riêng. |
| 外部団体 |
Khác biệt |
Tổ chức bên ngoài |
Không hàm tính liên kết chặt. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 外: bên ngoài; 郭: vành đai/thành quách bao quanh.
- 団: đoàn/nhóm; 体: thể/chủ thể.
- Ghép nghĩa: “đoàn thể ở vành ngoài” của tổ chức mẹ → đoàn thể ngoại vi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức Nhật, 外郭団体 thường gắn với chủ đề minh bạch, quản trị và hiệu quả chi tiêu công. Hãy chú ý các từ khóa đi kèm như 補助金, 委託, 出向, 指定管理者 để hiểu bối cảnh quản trị công hiện đại.
8. Câu ví dụ
- 県の外郭団体が観光プロモーションを担当している。
Tổ chức ngoại vi của tỉnh phụ trách quảng bá du lịch.
- 事業の一部を外郭団体に委託した。
Đã ủy thác một phần dự án cho tổ chức ngoại vi.
- 市役所から外郭団体へ職員が出向する。
Nhân viên từ tòa thị chính được cử sang tổ chức ngoại vi.
- 外郭団体への補助金の使途を公開した。
Đã công khai cách sử dụng tiền trợ cấp cho tổ chức ngoại vi.
- 本体と外郭団体の役割分担を見直す。
Xem xét lại phân chia vai trò giữa cơ quan chính và tổ chức ngoại vi.
- 監査は複数の外郭団体を対象に行われた。
Cuộc kiểm toán được tiến hành với nhiều tổ chức ngoại vi.
- 文化施設の運営を外郭団体が担っている。
Việc vận hành cơ sở văn hóa do tổ chức ngoại vi đảm trách.
- 外郭団体と民間企業の連携が進む。
Sự hợp tác giữa tổ chức ngoại vi và doanh nghiệp tư nhân được thúc đẩy.
- ガバナンス強化のため外郭団体の理事構成を改めた。
Để tăng cường quản trị, đã cải tổ cơ cấu ban giám đốc của tổ chức ngoại vi.
- 市の外郭団体が地域イベントを企画した。
Tổ chức ngoại vi của thành phố đã lên kế hoạch sự kiện địa phương.