遊郭 [Du Quách]
遊廓 [Du Khuếch]
ゆうかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

khu đèn đỏ (có giấy phép)

Hán tự

Du chơi
Quách khu vực; khu phố; khu đèn đỏ
Khuếch khu vực; khu phố; khu đèn đỏ