• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thấu
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: す.く; す.かす; す.ける; とう.る; とう.す
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1035
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: とおる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

透 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, gợi ý về di chuyển), bên phải là phần 秀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xuyên qua, thấu qua”. Về sau dùng để chỉ sự thẩm thấu, xuyên thấu.