透析 [Thấu Tích]
とうせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Hóa học

lọc máu

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Tích phân tích; chia