1. Thông tin cơ bản
- Từ: 不透明
- Cách đọc: ふとうめい
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na (不透明な)
- Nghĩa khái quát: không trong suốt; mù mờ, thiếu minh bạch (tình hình, quy trình)
- Phong cách: trang trọng, hay dùng trong báo chí, kinh tế, chính trị, khoa học vật liệu
2. Ý nghĩa chính
- Vật lý: chất/ vật không cho ánh sáng xuyên qua → “đục, không trong suốt”.
- Ẩn dụ: tình hình, triển vọng, quy trình “mù mờ/ thiếu minh bạch/ khó đoán”.
3. Phân biệt
- 透明 (とうめい): “trong suốt/ minh bạch” → trái nghĩa trực tiếp của 不透明.
- 半透明 (はんとうめい): “bán trong suốt” → ánh sáng lọt qua một phần, khác với 不透明 (không lọt qua).
- 曖昧 (あいまい): “mơ hồ” về nội dung/ diễn đạt; 不透明 nhấn mạnh thiếu rõ ràng hoặc thiếu minh bạch về thông tin/ quy trình/ triển vọng.
- 不明瞭: “không rõ ràng” (tính rõ của âm/ chữ/ lập luận), trung tính hơn “thiếu minh bạch”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 不透明な+名詞/名詞+が不透明だ/〜に不透明感がある
- Ngữ cảnh điển hình: 経済の先行き(triển vọng kinh tế), 政局(cục diện chính trị), 手続き・取引(thủ tục/ giao dịch)
- Collocation:
- 見通しが不透明だ (triển vọng mù mờ)
- 不透明な取引 (giao dịch thiếu minh bạch)
- 制度の透明性を高める ↔ 不透明性 (tăng tính minh bạch ↔ tính không minh bạch)
- Lưu ý: nói “人が不透明” không tự nhiên; nói “経歴/説明/手続きが不透明” thì tự nhiên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 透明 |
Đối nghĩa |
trong suốt; minh bạch |
Vừa nghĩa vật lý vừa nghĩa bóng (tính minh bạch). |
| 半透明 |
Liên quan |
bán trong suốt |
Giữa 透明 và 不透明. |
| 曖昧 |
Tương cận |
mơ hồ |
Nhấn về nội dung/ phát ngôn mập mờ. |
| 不明瞭 |
Đồng nghĩa một phần |
không rõ ràng |
Thiên về mức độ rõ, không hàm ý “thiếu minh bạch”. |
| 不透明性 |
Danh từ liên quan |
tính không minh bạch |
Thường trong báo cáo/ chính sách. |
| 透明性 |
Đối nghĩa (khái niệm) |
tính minh bạch |
政策の透明性を高める. |
| 見通し |
Liên quan ngữ cảnh |
triển vọng |
見通しが不透明/明るい. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 不: không/ phủ định.
- 透: xuyên thấu, thấu suốt (xuyên qua).
- 明: sáng, rõ.
- Ghép nghĩa: “không thấu sáng/ không rõ ràng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về quản trị, “不透明” thường ám chỉ rủi ro thông tin, khiến người nghe cảm nhận cần tăng “透明性”. Trong truyền thông, cụm “依然として不透明だ” tạo sắc thái thận trọng, chưa thể đưa kết luận.
8. Câu ví dụ
- 経済の先行きは不透明だ。
Triển vọng kinh tế vẫn mù mờ.
- このガラスは不透明なので、向こう側は見えません。
Tấm kính này không trong suốt nên không nhìn thấy phía bên kia.
- 不透明な取引が問題視されている。
Các giao dịch thiếu minh bạch đang bị coi là vấn đề.
- 規制の見直し時期は依然として不透明だ。
Thời điểm rà soát quy định vẫn chưa rõ ràng.
- 市場のボラティリティが高く、見通しが不透明だ。
Biến động thị trường cao, triển vọng mù mờ.
- 選考過程の不透明さを解消すべきだ。
Cần giải quyết sự thiếu minh bạch trong quy trình tuyển chọn.
- 今回は半透明ではなく不透明のフィルムを選んだ。
Lần này tôi chọn loại phim không trong suốt chứ không phải bán trong suốt.
- 資金の流れが不透明だと、信頼は得られない。
Dòng tiền mà mù mờ thì không thể có được sự tin cậy.
- 政局が不透明な中で、投資は慎重に行うべきだ。
Trong bối cảnh cục diện chính trị mù mờ, nên đầu tư thận trọng.
- 説明が不透明で、納得しにくい。
Lời giải thích thiếu rõ ràng nên khó thuyết phục.