混濁 [Hỗn Trọc]

溷濁 [Hỗn Trọc]

こんだく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở nên đục; trở nên bùn; trở nên mờ; trở nên không trong suốt

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở nên rối loạn (suy nghĩ, giác quan, v.v.); trở nên mờ (ý thức)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rối loạn; hỗn loạn

Hán tự

Từ liên quan đến 混濁