透視 [Thấu Thị]
とうし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhìn xuyên qua

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chụp X-quang

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thấu thị

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Thị xem xét; nhìn

Từ liên quan đến 透視