千里眼 [Thiên Lý Nhãn]
せんりがん

Danh từ chung

thấu thị; nhìn xa trông rộng

Danh từ chung

người thấu thị

Hán tự

Thiên nghìn
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm
Nhãn nhãn cầu

Từ liên quan đến 千里眼